Trang chủ2903 • TPE
add
Far Eastern Department Stores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,10 NT$ - 24,60 NT$
Phạm vi một năm
20,55 NT$ - 35,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 T TWD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
14,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 T | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 0,61% |
Thu nhập ròng | 778,87 Tr | 49,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 53,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,49 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 142,26 T | 6,30% |
Tổng nợ | 104,87 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,87 Tr | 49,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 T | 8,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | -299,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | 32,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 T | -7,46% |
Dòng tiền tự do | 7,90 T | -4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
10.183