Trang chủ2892 • TYO
add
Công ty TNHH Nihon Shokuhin Kako
Giá đóng cửa hôm trước
2.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.819,00 ¥ - 2.857,00 ¥
Phạm vi một năm
2.150,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,11 T JPY
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | — |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 564,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 50,12 T | — |
Tổng nợ | 21,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1948
Trang web
Nhân viên
433