Trang chủ2890 • TPE
add
Công ty Sinopac Financial Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,40 NT$ - 22,90 NT$
Phạm vi một năm
19,00 NT$ - 26,73 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
289,24 T TWD
Số lượng trung bình
32,08 Tr
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,77 T | 10,12% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 7,20 T | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,52 | -5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 9,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 T | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10.549