Trang chủ288620 • KOSDAQ
add
S Fuelcell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.780,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.210,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,80 T KRW
Số lượng trung bình
344,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 46,53% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | -15,20% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | 24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,49 | 48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 T | -72,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,05 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 121,99 T | -15,66% |
Tổng nợ | 54,19 T | -27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | 24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | -24,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 T | -143,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,92 Tr | 92,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,85 Tr | -111,47% |
Dòng tiền tự do | 13,19 T | -22,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50