Trang chủ287A • TYO
add
Kuroda Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
926,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 948,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.151,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,14 T JPY
Số lượng trung bình
239,18 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,63 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | — |
Thu nhập ròng | 441,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 52,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | — |
Tổng tài sản | 95,78 T | — |
Tổng nợ | 56,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 922,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | — |
Dòng tiền tự do | -326,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
2.491