Trang chủ2855 • TPE
add
President Securities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,50 NT$ - 23,10 NT$
Phạm vi một năm
19,65 NT$ - 30,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,91 T TWD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -60,98% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -25,84% |
Thu nhập ròng | -67,24 Tr | -103,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -109,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 224,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,92 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 210,98 T | 16,75% |
Tổng nợ | 175,51 T | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,24 Tr | -103,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -613,26 Tr | 93,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,20 Tr | -92,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 T | -81,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 93,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.807