Trang chủ2852 • TPE
add
First Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,70 NT$ - 28,95 NT$
Phạm vi một năm
20,45 NT$ - 31,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T TWD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 372,48 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | 253,40 Tr | -0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,31 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | 36,84% |
Tổng tài sản | 20,32 T | 1,97% |
Tổng nợ | 11,31 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,40 Tr | -0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,81 Tr | -159,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 63,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -637,00 N | 15,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,06 Tr | -162,97% |
Dòng tiền tự do | -12,09 T | -1.292,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
856