Trang chủ2806 • TYO
add
Yutaka Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.053,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.069,00 ¥ - 2.082,00 ¥
Phạm vi một năm
1.770,00 ¥ - 2.402,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T JPY
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
26,13
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 191,00 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,00 Tr | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -60,49% |
Tổng tài sản | 25,76 T | 3,55% |
Tổng nợ | 3,25 T | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
296