Trang chủ278280 • KOSDAQ
add
Chunbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.300,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Phạm vi một năm
30.050,00 ₩ - 82.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
357,50 T KRW
Số lượng trung bình
23,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,69 T | -18,84% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 8,15% |
Thu nhập ròng | 22,73 T | 326,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,72 | 378,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 T | 216,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,42 T | 2,30% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 7,94% |
Tổng nợ | 592,95 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,73 T | 326,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 T | -27,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,24 T | -69,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,35 T | 1.972,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,64 T | 79,44% |
Dòng tiền tự do | 44,93 T | 222,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
128