Trang chủ2739 • TPE
add
My Humble House Hsptlty Mgmt Cons Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,45 NT$ - 44,60 NT$
Phạm vi một năm
33,05 NT$ - 71,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T TWD
Số lượng trung bình
193,98 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 446,74 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | 56,93 Tr | -65,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -66,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -65,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,88 Tr | 95,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,33 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 12,39 T | -7,53% |
Tổng nợ | 10,87 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,93 Tr | -65,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,45 Tr | 162,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,95 Tr | -137,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,62 Tr | 12,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,87 Tr | 187,44% |
Dòng tiền tự do | 89,89 Tr | -63,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.549