Trang chủ2727 • TPE
add
Wowprime Corp
Giá đóng cửa hôm trước
227,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
229,50 NT$ - 232,00 NT$
Phạm vi một năm
182,50 NT$ - 248,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,47 T TWD
Số lượng trung bình
285,78 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 1,02% |
Thu nhập ròng | 365,68 Tr | 17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,30 | 16,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 80,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 22,20% |
Tổng tài sản | 16,20 T | 4,35% |
Tổng nợ | 12,01 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,68 Tr | 17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,02 Tr | 6,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,02 Tr | 13,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,50 Tr | -3,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,77 Tr | 85,24% |
Dòng tiền tự do | 3,29 T | 103,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16.514