Trang chủ272210 • KRX
add
Hanwha Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.700,00 ₩ - 42.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.530,00 ₩ - 43.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 NT KRW
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,83 T | 19,36% |
Chi phí hoạt động | 43,36 T | 74,66% |
Thu nhập ròng | 364,80 T | 734,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,11 | 599,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,30 T | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,97 T | -36,86% |
Tổng tài sản | 5,72 NT | 27,68% |
Tổng nợ | 3,31 NT | 42,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,80 T | 734,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,35 T | -41,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,36 T | 23,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,67 T | 58,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,80 T | 27,96% |
Dòng tiền tự do | 446,09 T | 48,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
4.383