Trang chủ272110 • KOSDAQ
add
KNJ Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.420,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,92 T KRW
Số lượng trung bình
65,42 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,84 T | 140,54% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 142,36% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 196,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 140,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | 320,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 T | -10,96% |
Tổng tài sản | 156,77 T | 24,03% |
Tổng nợ | 85,63 T | 39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 196,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 T | 221,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | -60,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 T | -34,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 T | 429,54% |
Dòng tiền tự do | 7,87 T | 2.260,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
199