Trang chủ2707 • TPE
add
Formosa International Hotels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
192,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
191,50 NT$ - 193,50 NT$
Phạm vi một năm
180,00 NT$ - 217,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 T TWD
Số lượng trung bình
127,70 N
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 131,18 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 402,23 Tr | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | -10,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,15 | -5,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,45 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -68,27% |
Tổng tài sản | 11,05 T | 2,73% |
Tổng nợ | 7,60 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,23 Tr | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,19 Tr | -8,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -890,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,21 Tr | -14,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -943,36 Tr | -28.940,26% |
Dòng tiền tự do | -393,84 Tr | -120,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
2.965