Trang chủ270660 • KOSDAQ
add
EveryBot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.450,00 ₩ - 16.950,00 ₩
Phạm vi một năm
11.830,00 ₩ - 24.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,53 T KRW
Số lượng trung bình
292,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -39,83% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | -843,45 Tr | -35,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,08 | -125,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -529,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,48 T | -14,02% |
Tổng tài sản | 114,47 T | — |
Tổng nợ | 48,49 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,45 Tr | -35,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | -76,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | 57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,33 Tr | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 T | -123,09% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
86