Trang chủ2705 • TYO
add
Ootoya Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ¥ - 5.320,00 ¥
Phạm vi một năm
4.600,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,46 T JPY
Số lượng trung bình
10,06 N
Tỷ số P/E
32,79
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 8,65% |
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | -43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -50,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,75 Tr | -25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | -12,47% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 9,45% |
Tổng nợ | 7,16 T | 21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | -43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
629