Trang chủ2700 • TYO
add
Kitoku Shinryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.990,00 ¥ - 13.480,00 ¥
Phạm vi một năm
5.070,00 ¥ - 13.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,00 T JPY
Số lượng trung bình
32,72 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,87 T | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 4,79% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 280,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 209,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 263,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 28,04% |
Tổng tài sản | 38,98 T | 25,85% |
Tổng nợ | 22,73 T | 34,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 280,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
374