Trang chủ2689 • TYO
add
OLBA Healthcare Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.106,00 ¥ - 2.116,00 ¥
Phạm vi một năm
1.619,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T JPY
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,85 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | -54,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -54,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 627,00 Tr | -41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -6,90% |
Tổng tài sản | 47,02 T | 1,92% |
Tổng nợ | 35,24 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | -54,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.354