Trang chủ2686 • TYO
add
Gfoot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
256,00 ¥ - 324,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T JPY
Số lượng trung bình
59,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | -10,39% |
Thu nhập ròng | -352,00 Tr | 49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | 41,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,00 Tr | -63,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 179,42% |
Tổng tài sản | 29,72 T | -8,94% |
Tổng nợ | 28,82 T | -22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,00 Tr | 49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
888