Trang chủ265560 • KOSDAQ
add
Younghwa Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.870,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.270,00 ₩ - 9.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,77 T KRW
Số lượng trung bình
19,15 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,87 T | 79,35% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 41,59% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 198,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 T | 273,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,61 T | 8,01% |
Tổng tài sản | 107,07 T | 23,92% |
Tổng nợ | 32,71 T | 37,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 198,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 T | 432,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -39,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -994,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 T | 1.704,86% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -80,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
160