Trang chủ2645 • TPE
add
Công nghệ Hàng không Evergreen
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,00 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
84,50 NT$ - 117,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,70 T TWD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 22,31% |
Chi phí hoạt động | 221,31 Tr | 61,65% |
Thu nhập ròng | 423,06 Tr | 55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 26,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 57,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,96 Tr | 38,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -16,11% |
Tổng tài sản | 23,00 T | -0,04% |
Tổng nợ | 9,76 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,06 Tr | 55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,58 Tr | -340,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,03 Tr | -19,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,07 Tr | -11,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,68 Tr | -647,64% |
Dòng tiền tự do | 333,67 Tr | 168,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.145