Trang chủ264450 • KOSDAQ
add
Ubiquoss Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.860,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.680,00 ₩ - 10.559,99 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,86 T KRW
Số lượng trung bình
21,85 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,48 T | -20,84% |
Chi phí hoạt động | 6,35 T | -9,85% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -49,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | -36,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 T | 3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,44 T | 7,86% |
Tổng tài sản | 200,88 T | 0,06% |
Tổng nợ | 23,24 T | -32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -49,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 T | -281,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | -388,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,75 Tr | 88,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 T | -3.497,57% |
Dòng tiền tự do | -3,40 T | -206,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
182