Trang chủ262840 • KOSDAQ
add
IQUEST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.315,00 ₩
Phạm vi một năm
1.592,73 ₩ - 3.159,09 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,29 T KRW
Số lượng trung bình
102,81 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -5,15% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,15 | 23,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 51,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 T | -36,42% |
Tổng tài sản | 62,60 T | 2,50% |
Tổng nợ | 8,10 T | -10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,31 Tr | 45,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | -372,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -715,87 Tr | -723,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 T | -62,21% |
Dòng tiền tự do | -3,80 T | -838,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
108