Trang chủ2617 • TPE
add
Taiwan Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,10 NT$ - 28,45 NT$
Phạm vi một năm
22,90 NT$ - 40,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 T TWD
Số lượng trung bình
537,13 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 44,63 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 242,04 Tr | -28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,62 | -28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,54 Tr | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 37,20% |
Tổng tài sản | 28,10 T | 11,30% |
Tổng nợ | 9,52 T | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,04 Tr | -28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 567,01 Tr | -6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,77 Tr | -24,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,72 Tr | -100,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,56 Tr | -416,88% |
Dòng tiền tự do | -47,68 Tr | -18,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
646