Trang chủ2616 • TPE
add
Shan-Loong Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 NT$ - 15,75 NT$
Phạm vi một năm
14,40 NT$ - 27,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TWD
Số lượng trung bình
132,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -50,85% |
Chi phí hoạt động | 349,80 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | -231,21 Tr | -5.259,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,06 | -10.960,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,35 Tr | -88,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -38,98% |
Tổng tài sản | 8,85 T | -19,21% |
Tổng nợ | 4,96 T | -15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,21 Tr | -5.259,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,14 Tr | -3,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,13 Tr | -812,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,93 Tr | -63,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,06 Tr | -76,49% |
Dòng tiền tự do | 55,46 Tr | -69,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.591