Trang chủ2601 • TPE
add
First Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,25 NT$ - 6,40 NT$
Phạm vi một năm
5,51 NT$ - 9,51 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T TWD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 794,41 Tr | -40,18% |
Thu nhập ròng | -166,73 Tr | 87,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,35 | 85,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,82 Tr | 165,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -36,78% |
Tổng tài sản | 34,89 T | -1,34% |
Tổng nợ | 23,79 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,73 Tr | 87,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 669,32 Tr | -13,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,32 Tr | 149,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -879,49 Tr | -15,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,87 Tr | 115,10% |
Dòng tiền tự do | 498,65 Tr | -5,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.435