Trang chủ2588 • TYO
add
Premium Water Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Phạm vi một năm
2.350,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,37 T JPY
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,82 T | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 13,20 T | -7,36% |
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | -63,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -64,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | 35,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,90 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 112,08 T | 12,75% |
Tổng nợ | 87,00 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | -63,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 T | 63,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 T | -439,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 T | -282,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,00 Tr | -103,62% |
Dòng tiền tự do | 4,65 T | 47,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
848