Trang chủ2585 • HKG
add
Mokingran Jewellery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 $
Mức chênh lệch một ngày
17,12 $ - 17,82 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 20,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T HKD
Số lượng trung bình
464,03 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 94,41 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 70,96 Tr | 12,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,85 Tr | 42,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,09 Tr | 251,80% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 22,72% |
Tổng nợ | 2,46 T | 17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,96 Tr | 12,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,95 Tr | -216,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,82 Tr | -325,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,16 Tr | 285,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,07 Tr | 1.823,01% |
Dòng tiền tự do | 101,26 Tr | -2,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.884