Trang chủ2582 • HKG
add
Jiangsu Guofu Hydrgn Enrgy Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,20 $
Mức chênh lệch một ngày
100,30 $ - 108,70 $
Phạm vi một năm
76,80 $ - 157,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T HKD
Số lượng trung bình
148,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,61 Tr | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 252,26 Tr | 41,32% |
Thu nhập ròng | -210,28 Tr | -186,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,85 | -226,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,65 Tr | -179,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,86 Tr | 12,28% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 22,26% |
Tổng nợ | 1,57 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,28 Tr | -186,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,34 Tr | -857,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,83 Tr | -46,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,49 Tr | -13,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | -99,00% |
Dòng tiền tự do | -341,02 Tr | -140,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
543