Trang chủ2548 • TPE
add
Huaku Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,50 NT$ - 108,00 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 174,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,12 T TWD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
23,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,89 Tr | -99,30% |
Chi phí hoạt động | 176,71 Tr | -34,37% |
Thu nhập ròng | -131,67 Tr | -108,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -286,95 | -1.385,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,06 Tr | -106,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 273,15% |
Tổng tài sản | 56,50 T | 29,62% |
Tổng nợ | 35,65 T | 56,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,67 Tr | -108,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,52 T | -4.972,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -33.179,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 T | 298.828,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | -1.902,17% |
Dòng tiền tự do | -7,65 T | -1.828,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
134