Trang chủ2540 • TYO
add
Yomeishu Seizo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.844,00 ¥ - 2.906,00 ¥
Phạm vi một năm
2.129,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,67 T JPY
Số lượng trung bình
33,06 N
Tỷ số P/E
58,87
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -4,60% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -24,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | -25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,50 Tr | -7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -29,97% |
Tổng tài sản | 53,52 T | -1,65% |
Tổng nợ | 7,46 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -24,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1923
Trang web
Nhân viên
301