Trang chủ2538 • TPE
add
Kee Tai Properties Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,45 NT$ - 13,70 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 22,91 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T TWD
Số lượng trung bình
439,99 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,83 Tr | 50,13% |
Chi phí hoạt động | 39,45 Tr | -40,74% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -97,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -98,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | 222,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 55,88% |
Tổng tài sản | 18,21 T | -9,15% |
Tổng nợ | 12,28 T | -11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -97,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,50 Tr | 75,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 796,88 Tr | 618,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,55 Tr | -407,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 660,84 Tr | 575,75% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 535,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20