Trang chủ2533 • TYO
add
Oenon Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
559,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ¥ - 565,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,99 T JPY
Số lượng trung bình
107,78 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,42 T | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 5,03% |
Thu nhập ròng | 536,00 Tr | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,00 Tr | -25,23% |
Tổng tài sản | 53,48 T | -3,41% |
Tổng nợ | 29,11 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,00 Tr | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
808