Trang chủ2512 • HKG
add
Cloud Factory Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
984,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
524,14 N
Tỷ số P/E
68,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,97 Tr | -14,25% |
Chi phí hoạt động | 21,39 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | -114,50 N | -122,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -126,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,88 Tr | 128,41% |
Tổng tài sản | 911,41 Tr | 81,65% |
Tổng nợ | 505,49 Tr | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,50 N | -122,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,90 Tr | 24,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,23 Tr | 146,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | -93,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,19 Tr | 104,15% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -175,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
115