Trang chủ2492 • TYO
add
Infomart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ¥ - 353,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,28 T JPY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
103,81
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 22,31% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 48,68% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 50,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 116,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -11,31% |
Tổng tài sản | 15,37 T | 10,68% |
Tổng nợ | 4,34 T | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 50,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 442,00 Tr | 1.063,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -48,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 787,00 Tr | 100,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,00 Tr | 19,12% |
Dòng tiền tự do | -97,38 Tr | 82,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
716