Trang chủ2485 • TPE
add
Zinwell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,80 NT$ - 12,65 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 22,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T TWD
Số lượng trung bình
417,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,93 Tr | -57,38% |
Chi phí hoạt động | 189,25 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | -190,16 Tr | -71,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,39 | -302,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,71 Tr | -131,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -12,98% |
Tổng tài sản | 6,50 T | -23,80% |
Tổng nợ | 1,08 T | -53,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,16 Tr | -71,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,41 Tr | -117,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 Tr | -7.412,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,00 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,03 Tr | -130,00% |
Dòng tiền tự do | -131,36 Tr | -118,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.840