Trang chủ2481 • TPE
add
Panjit International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 51,20 NT$
Phạm vi một năm
38,25 NT$ - 69,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T TWD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 700,68 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 276,65 Tr | 54,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 46,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,47 Tr | 24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | 12,29% |
Tổng tài sản | 29,62 T | 2,12% |
Tổng nợ | 14,19 T | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,65 Tr | 54,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,18 Tr | -570,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,53 Tr | 74,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,82 Tr | 185,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,94 Tr | 82,25% |
Dòng tiền tự do | 360,87 Tr | -40,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.320