Trang chủ2480 • TYO
add
System Location Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T JPY
Số lượng trung bình
28,67 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,00 Tr | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 193,00 Tr | -2,53% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | -25,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,25 Tr | -0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 11,82% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 0,11% |
Tổng nợ | 682,00 Tr | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
56