Trang chủ2477 • HKG
add
WellCell Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 $
Mức chênh lệch một ngày
6,87 $ - 7,60 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 13,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T HKD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
335,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,07 Tr | 21,12% |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 61,80% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 64,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,21 Tr | 21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,58 Tr | 389,63% |
Tổng tài sản | 325,32 Tr | 77,20% |
Tổng nợ | 124,95 Tr | 26,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | 64,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 Tr | 817,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 Tr | -36.116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 Tr | 391,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | 172,25% |
Dòng tiền tự do | 31,04 Tr | -6,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
115