Trang chủ2466 • TPE
add
Cosmo Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
82,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,10 NT$ - 84,60 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 T TWD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,42 Tr | 62,08% |
Chi phí hoạt động | 69,62 Tr | 20,19% |
Thu nhập ròng | 99,53 Tr | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,20 | -40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,04 Tr | 72,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,39 Tr | -78,71% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -0,32% |
Tổng nợ | 2,35 T | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,53 Tr | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,45 Tr | -54,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,31 Tr | -26,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,54 Tr | 62,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,91 Tr | 71,62% |
Dòng tiền tự do | 48,77 Tr | 166,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.393