Trang chủ2457 • TPE
add
Phihong
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,05 NT$ - 26,20 NT$
Phạm vi một năm
20,15 NT$ - 53,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T TWD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
54,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 813,35 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | -795,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,00 N | -99,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -20,77% |
Tổng tài sản | 15,00 T | -3,69% |
Tổng nợ | 4,99 T | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | -795,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,29 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,43 Tr | -533,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,70 Tr | 9,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,67 Tr | -360,62% |
Dòng tiền tự do | -450,18 Tr | -257,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.416