Trang chủ2445 • TYO
add
Takamiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
333,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 T JPY
Số lượng trung bình
80,19 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 11,50% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -48,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | -2,65% |
Tổng tài sản | 73,43 T | 7,95% |
Tổng nợ | 51,60 T | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -48,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.327