Trang chủ2441 • TPE
add
Greatek Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,80 NT$ - 55,10 NT$
Phạm vi một năm
44,80 NT$ - 66,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 T TWD
Số lượng trung bình
595,08 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 165,64 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 592,66 Tr | 13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | 26,78% |
Tổng tài sản | 27,04 T | 5,56% |
Tổng nợ | 4,10 T | 45,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,66 Tr | 13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 3,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -801,38 Tr | -96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | 80,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,33 Tr | -43,34% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 86,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.211