Trang chủ2432 • TPE
add
Acer Gadget Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,50 NT$ - 31,15 NT$
Phạm vi một năm
25,20 NT$ - 40,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T TWD
Số lượng trung bình
27,35 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,89 Tr | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 74,82 Tr | 34,53% |
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -21,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,12 Tr | 95,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 21,40% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 1,12% |
Tổng nợ | 717,65 Tr | 30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,28 Tr | -260,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | -28.993,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,43 Tr | -299,68% |
Dòng tiền tự do | 83,31 Tr | 24.144,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
59