Trang chủ2432 • HKG
add
Shenzhen Dobot Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,85 $
Mức chênh lệch một ngày
73,00 $ - 75,60 $
Phạm vi một năm
18,42 $ - 83,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,01 T HKD
Số lượng trung bình
14,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,61 Tr | 43,19% |
Chi phí hoạt động | 76,57 Tr | 20,92% |
Thu nhập ròng | -17,74 Tr | 31,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,01 | 51,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,43 Tr | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,28 Tr | 243,19% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 103,46% |
Tổng nợ | 527,92 Tr | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,74 Tr | 31,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,63 Tr | 50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,13 Tr | 687,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,71 Tr | 3.109,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | 216,07% |