Trang chủ2431 • TPE
add
Lien Chang Electronic Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,10 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
10,20 NT$ - 21,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T TWD
Số lượng trung bình
317,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,89 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 25,58 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | -12,05 Tr | 42,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,40 | 49,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,06 Tr | 18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,60 Tr | -0,84% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -0,32% |
Tổng nợ | 195,80 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,05 Tr | 42,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,38 Tr | -207,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,98 Tr | -13.995,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,88 Tr | -366,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,95 Tr | -885,26% |
Dòng tiền tự do | -24,17 Tr | -821,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.130