Trang chủ2419 • TPE
add
Hitron Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,60 NT$ - 21,10 NT$
Phạm vi một năm
18,05 NT$ - 41,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T TWD
Số lượng trung bình
630,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 355,58 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | -17,60 Tr | 40,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,33 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 8,77% |
Tổng tài sản | 9,95 T | -14,07% |
Tổng nợ | 3,76 T | -32,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,60 Tr | 40,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,06 Tr | 52,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,66 Tr | -81,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,60 Tr | -15,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,52 Tr | -9,63% |
Dòng tiền tự do | 507,94 Tr | 17,13% |
Giới thiệu
Hitron Technologies is a Taiwanese company founded in 1986 as a telecommunication equipment supplier and headquartered in Hsinchu City, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.781