Trang chủ240810 • KOSDAQ
add
Wonik IPS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.200,00 ₩ - 26.800,00 ₩
Phạm vi một năm
20.800,00 ₩ - 40.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
219,66 N
Tỷ số P/E
33,61
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,20 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 67,35 T | -1,74% |
Thu nhập ròng | -4,71 T | 79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | 80,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -97,00 | 79,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 115,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,83 T | 134,09% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 9,89% |
Tổng nợ | 295,86 T | 32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,71 T | 79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,65 T | 282,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 T | -149,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -874,76 Tr | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,97 T | 565,37% |
Dòng tiền tự do | 41,24 T | 250,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.470