Trang chủ2397 • TYO
add
DNA Chip Research Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
598,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,39 T JPY
Số lượng trung bình
15,53 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,00 Tr | 58,90% |
Chi phí hoạt động | 140,00 Tr | 41,41% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -209,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,77 | -94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,25 Tr | 689,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,00 Tr | 5,67% |
Tổng tài sản | 991,00 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 317,00 Tr | 26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -209,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
37