Trang chủ2378 • TYO
add
Renaissance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.006,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.004,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Phạm vi một năm
906,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,49 T JPY
Số lượng trung bình
34,92 N
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 T | 44,27% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 63,91% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 62,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 T | 23,75% |
Tổng tài sản | 55,44 T | 4,21% |
Tổng nợ | 43,32 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.868